Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:03 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,288.00 -1,148.00 | 15,288.00 -1,266.00 | 16,089.00 -1,072.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,745.00 -93.00 | 17,755.00 -248.00 | 18,455 -133.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,829 -1,959.00 | 26,929 -1,859.00 | 27,546 -2,179.00 |
Euro | EUR | 25,394 -1,434.00 | 25,444 -1,438.00 | 26,549 -1,319.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,478 -2,564.00 | 29,656 -2,682.00 | 30,721 -2,669.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,988.00 -185.53 | 2,998.00 -204.84 | 3,193.00 -113.97 |
Yên Nhật | JPY | 162.51 -1.29 | 163.16 -1.81 | 166.54 -4.48 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,139.00 -885.00 | 14,620.00 -892.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,470.00 -1,288.00 | 17,470.00 -1,461.00 | 18,256 -1,291.00 |
Bạc Thái | THB | 655.00 -75.00 | 655.00 -75.00 | 704.00 -80.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,076.00 | 23,110 -2,076.00 | 23,260 -2,154.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.